Có 1 kết quả:
gāo xìng ㄍㄠ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) glad
(3) willing (to do sth)
(4) in a cheerful mood
(2) glad
(3) willing (to do sth)
(4) in a cheerful mood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0