Có 1 kết quả:

gāo xīn ㄍㄠ ㄒㄧㄣ

1/1

gāo xīn ㄍㄠ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

high salary

Bình luận 0