Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo chù
ㄍㄠ ㄔㄨˋ
1
/1
高處
gāo chù
ㄍㄠ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high place
(2) elevation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Từ Ân tự tháp - 登慈恩寺塔
(
Dương Bân
)
•
Khải Định tam niên thu - 啟定參年秋
(
Đặng Đức Cường
)
•
Ký Tương Linh - 寄湘靈
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lệ giang vãn diểu - 麗江晚眺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Trung thu - 水調歌頭-中秋
(
Tô Thức
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨
(
Phan Huy Ích
)
•
Văn đỗ quyên kỳ 1 - 聞杜鵑其一
(
Ung Đào
)
•
Viễn sầm yên thụ - 遠岑煙樹
(
Ngô Phúc Lâm
)
•
Yết Chân Đế tự thiền sư - 謁真諦寺禪師
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0