Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo chù
ㄍㄠ ㄔㄨˋ
1
/1
高處
gāo chù
ㄍㄠ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high place
(2) elevation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nguyệt cửu nhật ức Sơn Đông huynh đệ - 九月九日憶山東兄弟
(
Vương Duy
)
•
Lệ giang vãn diểu - 麗江晚眺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thu tứ - 秋思
(
Lục Du
)
•
Thu vọng - 秋望
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Trung thu - 水調歌頭-中秋
(
Tô Thức
)
•
Tích hoa - 惜花
(
Hàn Ốc
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tư quy - 思歸
(
Trữ Vịnh
)
•
Xuân nhật giang thôn kỳ 5 - 春日江村其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Yết Chân Đế tự thiền sư - 謁真諦寺禪師
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0