Có 1 kết quả:
gāo tán kuò lùn ㄍㄠ ㄊㄢˊ ㄎㄨㄛˋ ㄌㄨㄣˋ
gāo tán kuò lùn ㄍㄠ ㄊㄢˊ ㄎㄨㄛˋ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harangue
(2) loud arrogant talk
(3) to spout
(2) loud arrogant talk
(3) to spout
gāo tán kuò lùn ㄍㄠ ㄊㄢˊ ㄎㄨㄛˋ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh