Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo qǐ
ㄍㄠ ㄑㄧˇ
1
/1
高起
gāo qǐ
ㄍㄠ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise high
(2) to spring up
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quy nhạn kỳ 2 (Dục tuyết vi Hồ địa) - 歸雁其二(欲雪違胡地)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu khuê tứ kỳ 2 - 秋閨思其二
(
Tôn Phần
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Văn chương tạo hoá - 文章造化
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0