Có 1 kết quả:
gāo mài ㄍㄠ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exuberant
(2) outstanding
(3) in advanced years
(2) outstanding
(3) in advanced years
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0