Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo gé
ㄍㄠ ㄍㄜˊ
1
/1
高閣
gāo gé
ㄍㄠ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high building
(2) fig. to shelve sth
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đằng Vương các đồ - 滕王閣圖
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Hoạ Chu hàn lâm “Vị ương tảo triều” - 和朱翰林未央早朝
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Nhạc Dương lâu hiểu vọng - 岳陽樓曉望
(
Phan Huy Ích
)
•
Quá Thôi bát trượng thuỷ đình - 過崔八丈水亭
(
Lý Bạch
)
•
Thu quý bạo vũ - 秋季暴雨
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩
(
Đỗ Mục
)
•
Tử Thần điện thoái trào khẩu hào - 紫宸殿退朝口號
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức Tần Nga - 憶秦娥
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Vãn đồng niên Vân Đình tiến sĩ Dương thượng thư - 輓同年雲亭進士楊尚書
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vãn tình - 晚晴
(
Lý Thương Ẩn
)