Có 2 kết quả:

Gāo Yáng ㄍㄠ ㄧㄤˊGāo yáng ㄍㄠ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

common name, e.g. Gao Yang (1926-1992), Taiwanese historical novelist

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Gaoyang county in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0