Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo nán
ㄍㄠ ㄋㄢˊ
1
/1
高難
gāo nán
ㄍㄠ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely difficult
(2) hard and dangerous
(3) challenging
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Mộ xuân Giang Lăng tống Mã đại khanh công ân mệnh truy phó khuyết hạ - 暮春江陵送馬大卿公恩命追赴闕下
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiền - 蟬
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Văn Dương thập nhị tân bái tỉnh lang, dao dĩ thi hạ - 聞楊十二新拜省郎,遙以詩賀
(
Bạch Cư Dị
)