Có 1 kết quả:
gāo fēng liàng jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄝˊ
gāo fēng liàng jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
of noble character and unquestionable integrity (idiom)
Bình luận 0
gāo fēng liàng jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0