Có 1 kết quả:

gāo fēi yuǎn zǒu ㄍㄠ ㄈㄟ ㄩㄢˇ ㄗㄡˇ

1/1

Từ điển phổ thông

cao chạy xa bay

Từ điển Trung-Anh

to fly high and run far (idiom); to leave in a hurry for a distance place

Bình luận 0