Có 1 kết quả:

gāo gāo xìng xìng ㄍㄠ ㄍㄠ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cheerful and optimistic
(2) in a good mood
(3) gaily

Bình luận 0