Có 1 kết quả:
gāo gāo zài shàng ㄍㄠ ㄍㄠ ㄗㄞˋ ㄕㄤˋ
gāo gāo zài shàng ㄍㄠ ㄍㄠ ㄗㄞˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) set up on high (idiom); not in touch with reality
(2) aloof and remote
(2) aloof and remote
Bình luận 0
gāo gāo zài shàng ㄍㄠ ㄍㄠ ㄗㄞˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0