Có 2 kết quả:
Gāo lí ㄍㄠ ㄌㄧˊ • gāo lí ㄍㄠ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Korean Goryeo dynasty, 918-1392
(2) Korea, esp. in context of art and culture
(2) Korea, esp. in context of art and culture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước Cao Ly (Triều Tiên)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0