Có 1 kết quả:
gāo ㄍㄠ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: gāo 高 (+1 nét)
Nét bút: 丶一丨丨一一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YSLB (卜尸中月)
Unicode: U+9AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: gāo 高 (+1 nét)
Nét bút: 丶一丨丨一一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YSLB (卜尸中月)
Unicode: U+9AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bài thể Tuyết Hương đình tạp vịnh kỳ 03 - 俳體雪香亭雜詠其三 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Cửu nhật biệt hữu nhân - 九日別友人 (Dương Tái)
• Điệu nội kỳ 2 - 悼内其二 (Xà Tường)
• Hạ dạ ngẫu bạc Tây Tử hồ hí tặng Tiếu Công kỳ 1 - 夏夜偶泊西子湖戲贈笑公其一 (Ngô Ỷ)
• Hoạ Từ Quang tự hoà thượng ngẫu ngâm tương thị nguyên vận - 和慈光寺和尚偶吟相示原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoan Châu - 驩州 (Nguyễn Thiếp)
• Hồi quá Tam Điệp sơn ngâm - 回過三疊山吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tiểu Y Châu - 小伊州 (Vương Thế Trinh)
• Tuyết trung kỳ 3 - 雪中其三 (Khương Quỳ)
• Văn thiền - 聞蟬 (Nguyễn Quang Bích)
• Cửu nhật biệt hữu nhân - 九日別友人 (Dương Tái)
• Điệu nội kỳ 2 - 悼内其二 (Xà Tường)
• Hạ dạ ngẫu bạc Tây Tử hồ hí tặng Tiếu Công kỳ 1 - 夏夜偶泊西子湖戲贈笑公其一 (Ngô Ỷ)
• Hoạ Từ Quang tự hoà thượng ngẫu ngâm tương thị nguyên vận - 和慈光寺和尚偶吟相示原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoan Châu - 驩州 (Nguyễn Thiếp)
• Hồi quá Tam Điệp sơn ngâm - 回過三疊山吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tiểu Y Châu - 小伊州 (Vương Thế Trinh)
• Tuyết trung kỳ 3 - 雪中其三 (Khương Quỳ)
• Văn thiền - 聞蟬 (Nguyễn Quang Bích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cao
2. kiêu, đắt
3. cao thượng, thanh cao
4. nhiều, hơn
2. kiêu, đắt
3. cao thượng, thanh cao
4. nhiều, hơn
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “cao” 高.
Từ điển Trung-Anh
variant of 高[gao1]