Có 1 kết quả:

láo ㄌㄠˊ
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Tổng nét: 22
Bộ: gāo 高 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: YBFFS (卜月火火尸)
Unicode: U+9ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

láo ㄌㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 髝髞[lao2 sao4]

Từ ghép 1