Có 3 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ • piào ㄆㄧㄠˋ • shān ㄕㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: biāo 髟 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ
Thương Hiệt: SIHHH (尸戈竹竹竹)
Unicode: U+9ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bưu, sam, tiêu
Âm Nôm: tiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒュウ (hyū), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Nôm: tiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒュウ (hyū), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc dài lượt thượt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tóc dài lượt thượt. § Cũng đọc là “bưu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tóc dài lượt thượt. Cũng đọc là chư bưu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tóc dài lượt thượt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lớp cỏ phủ mái nhà — Một âm khác là Tiêu. Xem Tiêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng tóc dài — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Tiêu — Một âm là Sam. Xem Sam.
Từ điển Trung-Anh
(1) hair
(2) shaggy
(2) shaggy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tóc dài lượt thượt. § Cũng đọc là “bưu”.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tóc dài lượt thượt. § Cũng đọc là “bưu”.