Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: biāo 髟 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ
Thương Hiệt: SHMU (尸竹一山)
Unicode: U+9AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôn
Âm Nôm: khôn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 2

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cắt tóc
2. cây trụi lá

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cắt tóc (thường dùng về hình phạt). § Ngày xưa có một hình phạt cắt tóc, nhà Hán 漢 gọi là “khôn kiềm” 髡鉗. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhân trực ngôn xúc ngỗ Lưu Chương, bị Chương khôn kiềm vi đồ lệ, nhân thử đoản phát” 因直言觸忤劉璋, 被璋髡鉗為徒隸,因此短髮 (Đệ lục thập tam hồi) Bởi vì nói thẳng trái ý Lưu Chương, bị Chương bắt gọt đầu làm tội đồ, cho nên tóc ngắn.
2. (Động) Xén trụi cành lá cây.
3. § Cũng viết là “khôn” 髠.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 髠.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gọt đầu, cạo hết tóc. Một hình phạt thời xưa — Cắt đi, xén bớt đi.

Từ điển Trung-Anh

(1) scalping
(2) to make the head bald (as corporal punishment)