Có 3 kết quả:

ㄉㄧˊㄉㄧˋㄊㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, ㄉㄧˋ, ㄊㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: biāo 髟 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ丨フ
Thương Hiệt: SHPD (尸竹心木)
Unicode: U+9AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xưa dùng như “thế” 鬄.

Từ điển Thiều Chửu

① Tóc mượn, tóc giả.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tóc mượn (tóc giả để đội);
② 【髢髢】thế thế [dídí] (đph) Búi tóc giả, lọn tóc giả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc giả. Tóc độn.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鬄[di2]

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xưa dùng như “thế” 鬄.

ㄊㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tóc mượn, tóc giả

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xưa dùng như “thế” 鬄.