Có 3 kết quả:
dí ㄉㄧˊ • dì ㄉㄧˋ • tì ㄊㄧˋ
Âm Quan thoại: dí ㄉㄧˊ, dì ㄉㄧˋ, tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: biāo 髟 (+3 nét)
Hình thái: ⿱髟也
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ丨フ
Thương Hiệt: SHPD (尸竹心木)
Unicode: U+9AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: biāo 髟 (+3 nét)
Hình thái: ⿱髟也
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ丨フ
Thương Hiệt: SHPD (尸竹心木)
Unicode: U+9AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể