Có 1 kết quả:
xiū ㄒㄧㄡ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sơn
2. quét sơn
2. quét sơn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hưu” 髹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hưu 髹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 髹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sơn có màu đỏ — Lấy sơn mà sơn đồ vật.