Có 1 kết quả:

rán ㄖㄢˊ
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: biāo 髟 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一
Thương Hiệt: SHBMM (尸竹月一一)
Unicode: U+9AE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiêm
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): おおひげ (ōhige)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

rán ㄖㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ria mép

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Râu mép, ria.
2. (Danh) Tục gọi người nhiều râu là “nhiêm” 髥.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Râu: 虬髥客 Khách râu quăn; 白髮蒼髥 Râu sương tóc trắng, tóc sương râu bạc;
② Râu hai bên má, râu quai nón. Xem 白口;
③ (văn) Người có nhiều râu.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 髯[ran2]