Có 1 kết quả:

dàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: biāo 髟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶フノフ
Thương Hiệt: SHLBU (尸竹中月山)
Unicode: U+9AE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Quảng Đông: daam6, dam3, jim4

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dàn ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tóc rủ xuống

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) (Tóc) rủ xuống. ◇Thi Kinh 詩經: “Đãm bỉ lưỡng mao, Thật duy ngã nghi” 髧彼兩髦, 實維我儀 (Dung phong 鄘風, Bách chu 柏舟) Tóc rủ hai trái đào, Thật là bạn lứa của ta.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tóc rủ xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng tóc rũ xuống.

Từ điển Trung-Anh

long hair