Có 1 kết quả:
bìn ㄅㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc mai
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tấn” 鬢.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tấn 鬢.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 鬢.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鬢|鬓[bin4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh