Có 1 kết quả:

ㄈㄚˋ
Âm Pinyin: ㄈㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: biāo 髟 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ丶
Thương Hiệt: SHKE (尸竹大水)
Unicode: U+9AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phát
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄈㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tóc
2. một phần nghìn của một tấc

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 髮|发