Có 1 kết quả:
fà ㄈㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: biāo 髟 (+4 nét)
Hình thái: ⿱髟友
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ丶
Thương Hiệt: SHKE (尸竹大水)
Unicode: U+9AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung thứ Trần đại nhân hoạ Chế đài Hoàng đại nhân nguyên vận - 恭次陳大人和制臺黃大人原韻 (Lê Khắc Cẩn)
• Cửu nhật ẩm tửu tứ - 九日飲酒肆 (Xà Tường)
• Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶 (Vũ Phạm Khải)
• Hạ dạ ngẫu bạc Tây Tử hồ hí tặng Tiếu Công kỳ 1 - 夏夜偶泊西子湖戲贈笑公其一 (Ngô Ỷ)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
• Cửu nhật ẩm tửu tứ - 九日飲酒肆 (Xà Tường)
• Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶 (Vũ Phạm Khải)
• Hạ dạ ngẫu bạc Tây Tử hồ hí tặng Tiếu Công kỳ 1 - 夏夜偶泊西子湖戲贈笑公其一 (Ngô Ỷ)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tóc
2. một phần nghìn của một tấc
2. một phần nghìn của một tấc
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 髮|发