Có 1 kết quả:

fà zhǐ zì liè ㄈㄚˋ ㄓˇ ㄗˋ ㄌㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hair standing up and eyes wide in anger (idiom); enraged
(2) in a towering rage

Bình luận 0