Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, ㄉㄧˋ, ㄊㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: biāo 髟 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨丨一フ
Thương Hiệt: SHPT (尸竹心廿)
Unicode: U+9AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0