Có 1 kết quả:

ㄆㄧˋ
Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: biāo 髟 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフノ丨フ丶
Thương Hiệt: SHDHE (尸竹木竹水)
Unicode: U+9AF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bị
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄆㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a wig