Có 2 kết quả:

fèi ㄈㄟˋㄈㄨˊ
Âm Quan thoại: fèi ㄈㄟˋ, ㄈㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: biāo 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ一フノ丨
Thương Hiệt: SHLLN (尸竹中中弓)
Unicode: U+9AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất, phí
Âm Nôm: phất
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giống, tựa như. Xem “phảng phất” .

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phảng phất )

Từ điển trích dẫn

1. Giống, tựa như. Xem “phảng phất” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vật dụng cài tóc cho đẹp — Tóc rối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối — Một âm là Phất. Xem Phất.

Từ điển Trung-Anh

(1) (female) head ornament
(2) variant of 彿|[fu2]

Từ ghép 1