Có 2 kết quả:
fèi ㄈㄟˋ • fú ㄈㄨˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giống, tựa như. Xem “phảng phất” 髣髴.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phảng phất 髣髴)
Từ điển trích dẫn
1. Giống, tựa như. Xem “phảng phất” 髣髴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 髣.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật dụng cài tóc cho đẹp — Tóc rối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối — Một âm là Phất. Xem Phất.
Từ điển Trung-Anh
(1) (female) head ornament
(2) variant of 彿|佛[fu2]
(2) variant of 彿|佛[fu2]
Từ ghép 1