Có 2 kết quả:
fèi ㄈㄟˋ • fú ㄈㄨˊ
Âm Quan thoại: fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: biāo 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟弗
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ一フノ丨
Thương Hiệt: SHLLN (尸竹中中弓)
Unicode: U+9AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: biāo 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟弗
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ一フノ丨
Thương Hiệt: SHLLN (尸竹中中弓)
Unicode: U+9AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Đề thu phố bộ ngư đồ - 題秋浦捕魚圗 (Lâm Bật)
• Tặng phụ thi kỳ 3 - 贈婦詩其三 (Tần Gia)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Thôi Dung)
• Đề thu phố bộ ngư đồ - 題秋浦捕魚圗 (Lâm Bật)
• Tặng phụ thi kỳ 3 - 贈婦詩其三 (Tần Gia)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Thôi Dung)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 髣.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật dụng cài tóc cho đẹp — Tóc rối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối — Một âm là Phất. Xem Phất.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1