Có 1 kết quả:
kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: biāo 髟 (+6 nét)
Hình thái: ⿱髟舌
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: SHHJR (尸竹竹十口)
Unicode: U+9AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: biāo 髟 (+6 nét)
Hình thái: ⿱髟舌
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: SHHJR (尸竹竹十口)
Unicode: U+9AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kế, quát
Âm Nhật (onyomi): ガチ (gachi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): たば.ねる (taba.neru)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3
Âm Nhật (onyomi): ガチ (gachi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): たば.ねる (taba.neru)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
hair rolled up in a bun