Có 1 kết quả:

péng ㄆㄥˊ
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: biāo 髟 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: SHHEJ (尸竹竹水十)
Unicode: U+9AFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồng
Âm Quảng Đông: pung4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

péng ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tóc rối

Từ điển trích dẫn

1. “Bồng tông” 髼鬆 đầu tóc rối bời. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: “Trâm tà ủy đỏa bồng vô nại” 簪斜委鬌髼無奈 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) trâm lệch, tóc mây rối, biết làm sao?