Có 1 kết quả:

zhuā ㄓㄨㄚ
Âm Pinyin: zhuā ㄓㄨㄚ
Tổng nét: 17
Bộ: biāo 髟 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: SHOOG (尸竹人人土)
Unicode: U+9AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: qua, toa
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): くくりがみ (kukurigami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

zhuā ㄓㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

búi tóc để tang tết bằng sợi gai của phụ nữ thời xưa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Qua kế” 髽髻 búi tóc trên đỉnh đầu hoặc hai hai bên đầu. Ngày xưa, bé gái hay con hầu hay để tóc như thế. Cũng gọi là “trảo kế” 抓髻.
2. (Động) Ngày xưa, phụ nữ để tang búi tóc bằng sợi gai. ◇Nghi lễ 儀禮: “Phụ nhân qua vu thất” 婦人髽于室 (Sĩ tang lễ 士喪禮) Đàn bà búi tóc sợi gai ở nhà (để tang).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Búi tóc để tang tết bằng sợi gai của phụ nữ thời xưa;
② 【髽髻】qua kế [zhuaji] Búi tóc chải ở hai bên đầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đàn bà xõa tóc ra mà để tang.

Từ điển Trung-Anh

dress the hair

Từ ghép 1