Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thích lị 鬁鬎)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt lị” 鬎鬁.
Từ điển Thiều Chửu
① Thích lị 鬎鬁 sẹo đầu trụi tóc, chỗ nhọt mọc thành sẹo tóc không mọc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瘌痢 (hoặc 鬎鬁) [làlì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hói đầu. Rụng tóc. Cũng nói Thích lị 鬎鬁.
Từ điển Trung-Anh
(1) bald
(2) scabby
(2) scabby
Từ ghép 1