Có 3 kết quả:

ㄉㄧˊㄉㄧˋㄊㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, ㄉㄧˋ, ㄊㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: biāo 髟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: SHAPH (尸竹日心竹)
Unicode: U+9B04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế, thích
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), セキ (seki), テキ (teki), シャク (shaku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Quảng Đông: tai3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tóc giả. ◇Trang Tử 莊子: “Ngốc nhi thi thế, bệnh nhi cầu y” 禿而施鬄, 病而求醫 (Thiên địa 天地) Hói đầu nên đội tóc giả, mắc bệnh mới cầu thầy thuốc.
2. (Động) Cắt tóc.

Từ điển Trung-Anh

(1) wig
(2) Taiwan pr. [ti4]

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tóc giả. ◇Trang Tử 莊子: “Ngốc nhi thi thế, bệnh nhi cầu y” 禿而施鬄, 病而求醫 (Thiên địa 天地) Hói đầu nên đội tóc giả, mắc bệnh mới cầu thầy thuốc.
2. (Động) Cắt tóc.

ㄊㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cắt tóc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tóc giả. ◇Trang Tử 莊子: “Ngốc nhi thi thế, bệnh nhi cầu y” 禿而施鬄, 病而求醫 (Thiên địa 天地) Hói đầu nên đội tóc giả, mắc bệnh mới cầu thầy thuốc.
2. (Động) Cắt tóc.

Từ điển Thiều Chửu

① Cắt tóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 剃 (bộ 刂).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gỡ tóc. Xõa tóc ra — Xem Thế.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 剃[ti4]