Có 2 kết quả:
pēng ㄆㄥ • péng ㄆㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) (Tóc) rối bù. ◎Như “bằng đầu cấu diện” 鬅頭垢面 đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc rời rạc lỏng lẻo
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tóc rời rạc lỏng lẻo;
②【鬅鬙】bằng tăng [péng seng] (văn) Tóc rối bung (rối bời).
②【鬅鬙】bằng tăng [péng seng] (văn) Tóc rối bung (rối bời).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối.
Từ điển Trung-Anh
disheveled
Từ ghép 1