Có 2 kết quả:

pēng ㄆㄥpéng ㄆㄥˊ
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: biāo 髟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: SHBB (尸竹月月)
Unicode: U+9B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lang6, pang4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

pēng ㄆㄥ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) (Tóc) rối bù. ◎Như “bằng đầu cấu diện” 鬅頭垢面 đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.

péng ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tóc rời rạc lỏng lẻo

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tóc rời rạc lỏng lẻo;
②【鬅鬙】bằng tăng [péng seng] (văn) Tóc rối bung (rối bời).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối.

Từ điển Trung-Anh

disheveled

Từ ghép 1