Có 1 kết quả:

sōng ㄙㄨㄥ

1/1

sōng ㄙㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tóc rối bù
2. bờm cổ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Rối bù, bù xù. ◎Như: “bồng tông” rối bù (tóc).
2. (Tính) Lỏng lẻo, thong thả. ◎Như: “phóng tông” buông thả.
3. § Một dạng của chữ “tùng” .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lỏng Buộc lỏng quá; Chất đất xốp;
② Lỏng lẻo: Quy tắc lỏng lẻo;
③ Buông ra: Buông hai tay ra;
④ Ruốc: Ruốc thịt bò;
⑤ (văn) Tóc rối bù: Tóc rối (như cỏ bồng).

Từ điển Trung-Anh

(1) loose
(2) to loosen
(3) to relax

Từ ghép 47