Có 1 kết quả:
sōng ㄙㄨㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: biāo 髟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟松
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: SHDCI (尸竹木金戈)
Unicode: U+9B06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông, tùng
Âm Nôm: tùng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō), シュ (shu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung1
Âm Nôm: tùng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō), シュ (shu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại mạo sơ - 玳瑁梳 (Nguyễn Khuyến)
• Đề Trương tăng do tuý tăng đồ - 題張僧繇醉僧圖 (Hoài Tố thiền sư)
• Đồng đề Tiên Du quán - 同題仙遊觀 (Hàn Hoằng)
• Khuyết đề (Sơ thành tông kế xuất liêm trì) - 缺題(梳成鬆髻出簾遲) (Đào hoa sĩ nữ)
• Nguyên đán - 元旦 (Ngải Tính Phu)
• Ngư tiều vấn đáp ca - 漁樵問答歌 (Đường Dần)
• Tây giang nguyệt - Giai nhân - 西江月-佳人 (Tư Mã Quang)
• Thưởng cúc kỳ 02 - 賞菊其二 (Cao Bá Quát)
• Triều hội - 朝會 (Lê Tắc)
• Vị Lý Tiến đồng chí đề sở nhiếp Lư sơn tiên nhân động chiếu - 為李進同志題所攝廬山仙人洞照 (Mao Trạch Đông)
• Đề Trương tăng do tuý tăng đồ - 題張僧繇醉僧圖 (Hoài Tố thiền sư)
• Đồng đề Tiên Du quán - 同題仙遊觀 (Hàn Hoằng)
• Khuyết đề (Sơ thành tông kế xuất liêm trì) - 缺題(梳成鬆髻出簾遲) (Đào hoa sĩ nữ)
• Nguyên đán - 元旦 (Ngải Tính Phu)
• Ngư tiều vấn đáp ca - 漁樵問答歌 (Đường Dần)
• Tây giang nguyệt - Giai nhân - 西江月-佳人 (Tư Mã Quang)
• Thưởng cúc kỳ 02 - 賞菊其二 (Cao Bá Quát)
• Triều hội - 朝會 (Lê Tắc)
• Vị Lý Tiến đồng chí đề sở nhiếp Lư sơn tiên nhân động chiếu - 為李進同志題所攝廬山仙人洞照 (Mao Trạch Đông)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tóc rối bù
2. bờm cổ
2. bờm cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rối bù, bù xù. ◎Như: “bồng tông” 蓬鬆 rối bù (tóc).
2. (Tính) Lỏng lẻo, thong thả. ◎Như: “phóng tông” 放鬆 buông thả.
3. § Một dạng của chữ “tùng” 松.
2. (Tính) Lỏng lẻo, thong thả. ◎Như: “phóng tông” 放鬆 buông thả.
3. § Một dạng của chữ “tùng” 松.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lỏng 捆得太鬆 Buộc lỏng quá; 土質鬆 Chất đất xốp;
② Lỏng lẻo: 規矩鬆 Quy tắc lỏng lẻo;
③ Buông ra: 把雙手鬆開 Buông hai tay ra;
④ Ruốc: 牛肉鬆 Ruốc thịt bò;
⑤ (văn) Tóc rối bù: 蓬鬆 Tóc rối (như cỏ bồng).
② Lỏng lẻo: 規矩鬆 Quy tắc lỏng lẻo;
③ Buông ra: 把雙手鬆開 Buông hai tay ra;
④ Ruốc: 牛肉鬆 Ruốc thịt bò;
⑤ (văn) Tóc rối bù: 蓬鬆 Tóc rối (như cỏ bồng).
Từ điển Trung-Anh
(1) loose
(2) to loosen
(3) to relax
(2) to loosen
(3) to relax
Từ ghép 47
bǐng suān fú tì kǎ sōng 丙酸氟替卡鬆 • fàng sōng 放鬆 • gǔ zhì shū sōng 骨質疏鬆 • gǔ zhì shū sōng zhèng 骨質疏鬆症 • hēi zuǐ sōng jī 黑嘴鬆雞 • jī ròu sōng chí jì 肌肉鬆弛劑 • kuān sōng 寬鬆 • liàng huà kuān sōng 量化寬鬆 • péng sōng 蓬鬆 • qīng sōng 輕鬆 • ròu sōng 肉鬆 • shí sōng 石鬆 • shǒu sōng 手鬆 • shū sōng 疏鬆 • sōng bǎng 鬆綁 • sōng bǐng 鬆餅 • sōng chí 鬆弛 • sōng chí fǎ 鬆弛法 • sōng dòng 鬆動 • sōng fàn 鬆泛 • sōng gāo 鬆糕 • sōng gāo xié 鬆糕鞋 • sōng huǎn 鬆緩 • sōng jǐn dài 鬆緊帶 • sōng kāi 鬆開 • sōng kǒu 鬆口 • sōng kuǎ 鬆垮 • sōng kuai 鬆快 • sōng qì 鬆氣 • sōng ruǎn 鬆軟 • sōng san 鬆散 • sōng san wù liào 鬆散物料 • sōng shī quǎn 鬆獅犬 • sōng shǒu 鬆手 • sōng tǔ 鬆土 • sōng tuō 鬆脫 • sōng xiè 鬆懈 • sōng yī kǒu qì 鬆一口氣 • sōng zuǐ 鬆嘴 • sū sōng 酥鬆 • sū sōng yóu zhī 酥鬆油脂 • xī sōng 稀鬆 • xī sōng gǔ zhì 稀鬆骨質 • xiǎo sōng gāo 小鬆糕 • xīng sōng 惺鬆 • yú sōng 魚鬆 • zuǐ sōng 嘴鬆