Có 1 kết quả:
sōng xiè ㄙㄨㄥ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relax
(2) to relax efforts
(3) to slack off
(4) to take it easy
(5) complacent
(6) undisciplined
(2) to relax efforts
(3) to slack off
(4) to take it easy
(5) complacent
(6) undisciplined
Bình luận 0