Có 1 kết quả:
zhēng ㄓㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh ninh, tranh nanh 鬇鬡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tranh ninh” 鬇鬡 bù xù, rối loạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鬇鬡】 tranh nanh (ninh) [zhengníng] (văn) Tóc rối bời, râu ria bờm xờm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬇
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối.
Từ ghép 1