Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 18
Bộ: biāo 髟 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: SHFQU (尸竹火手山)
Unicode: U+9B08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Nôm: quăn, quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii)
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tóc tốt, tóc đẹp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tóc đẹp.
2. (Tính) Quăn (lông, tóc). ◎Như: “quyền phát” 鬈髮 tóc quăn, “quyền mao cẩu” 鬈毛狗 chó lông quăn.

Từ điển Thiều Chửu

① Tóc tốt đẹp.
② Tóc chia ra từng múi, búi ra nhiều búi tóc con. Như quyền phát 鬈髮 tóc quăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tóc mây, tóc đẹp;
② Tóc quăn: 鬈髮 Tóc quăn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng tóc đẹp — Chia tóc ra thành nhiều lọn mà cột, bện lại.

Từ điển Trung-Anh

(1) to curl
(2) curled