Có 2 kết quả:

sōng ㄙㄨㄥzōng ㄗㄨㄥ
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ, zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 19
Bộ: biāo 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: SHUCE (尸竹山金水)
Unicode: U+9B09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông, tùng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Dị thể 6

1/2

sōng ㄙㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tóc rối bù
2. bờm cổ

zōng ㄗㄨㄥ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “tông” 鬃.

Từ điển Thiều Chửu

① Bờm, lông trên cổ các giống thú gọi là tông. Có khi viết là 鬃.
② Tóc rối.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 鬃 nghĩa ①;
② Tóc rối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối.

Từ điển Trung-Anh

(1) disheveled hair
(2) horse's mane