Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shùn
ㄕㄨㄣˋ
鬊
Âm Pinyin:
shùn
ㄕㄨㄣˋ
Tổng nét: 19
Bộ:
biāo 髟
(+9 nét)
Hình thái:
⿱
髟
春
Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: SHQKA (尸竹手大日)
Unicode:
U+9B0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thuấn
Âm Hàn:
순
Tự hình
2
Dị thể
4
巛
𩭱
𩮦
𩯐
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
𩄄
Không hiện chữ?
1
/1
shùn
ㄕㄨㄣˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tóc rối bù.
2. (Danh) Phiếm chỉ tóc.