Có 1 kết quả:
hú ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chòm râu, chỏm râu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục gọi chòm râu là “hồ tử” 鬍子.
Từ điển Trần Văn Chánh
Râu chòm, râu cằm.【鬍子】hồ tử [húzê] ① Râu chòm, râu cằm;
② Thổ phỉ (cách gọi thổ phỉ của 9 tỉnh ở Đông Bắc Trung Quốc).
② Thổ phỉ (cách gọi thổ phỉ của 9 tỉnh ở Đông Bắc Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(1) beard
(2) mustache
(3) whiskers
(2) mustache
(3) whiskers
Từ ghép 18
bā zì hú 八字鬍 • bā zì hú xū 八字鬍鬚 • chuī hú zi dèng yǎn 吹鬍子瞪眼 • guā hú dāo 刮鬍刀 • guā hú zi 刮鬍子 • hú chā 鬍碴 • hú chá 鬍茬 • hú cī 鬍疵 • hú fěi 鬍匪 • hú xū 鬍鬚 • hú zhā 鬍渣 • hú zī 鬍髭 • hú zi 鬍子 • luò sāi hú zi 絡腮鬍子 • luò sāi hú zi 落腮鬍子 • méi mao hú zi yī bǎ zhuā 眉毛鬍子一把抓 • sāi hú 腮鬍 • tóu fa hú zi yī bǎ zhuā 頭髮鬍子一把抓