Âm Quan thoại: là ㄌㄚˋ Tổng nét: 19 Bộ: biāo 髟 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱髟剌 Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨フ一丨ノ丶丨丨 Thương Hiệt: SHDBN (尸竹木月弓) Unicode: U+9B0E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp