Có 1 kết quả:

ㄌㄚˋ
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Tổng nét: 19
Bộ: biāo 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: SHDBN (尸竹木月弓)
Unicode: U+9B0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạt, thích
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: laat6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄌㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thích lị 鬁鬎)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lạt lị” 鬎鬁.

Từ điển Thiều Chửu

① Thích lị 鬎鬁 sẹo đầu trụi tóc, chỗ nhọt mọc thành sẹo tóc không mọc được.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) 【鬎鬁】thích lị [làlì] Sẹo đầu trụi tóc (chỗ nhọt mọc thành sẹo làm cho tóc không mọc được). Cv. 瘌痢.

Từ điển Trung-Anh

(1) bald
(2) scabby

Từ ghép 1