Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: biāo 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟兼
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: SHTXC (尸竹廿重金)
Unicode: U+9B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: biāo 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟兼
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: SHTXC (尸竹廿重金)
Unicode: U+9B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 27
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc mai rủ xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc mai rủ xuống;
② Tóc dài;
③ 【鬑鬑】 liêm liêm [liánlián] Râu tóc lưa thưa (mọc lún phún): 鬑鬑頗有鬚 Lún phún một ít râu.
② Tóc dài;
③ 【鬑鬑】 liêm liêm [liánlián] Râu tóc lưa thưa (mọc lún phún): 鬑鬑頗有鬚 Lún phún một ít râu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng tóc dài buông xuống.
Từ điển Trung-Anh
hanging temple hair