Có 1 kết quả:

bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Quan thoại: bìn ㄅㄧㄣˋ
Tổng nét: 20
Bộ: biāo 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SHJOC (尸竹十人金)
Unicode: U+9B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mấn, tấn
Âm Nôm: bấn, tấn
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

bìn ㄅㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tóc mai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Trần Văn Chánh

Tóc mai: Đôi tóc mai. Cv.

Từ điển Trung-Anh

(1) temples
(2) hair on the temples

Từ ghép 6