Có 1 kết quả:
bìn ㄅㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tóc mai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鬢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鬢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tóc mai: 兩鬢 Đôi tóc mai. Cv.
Từ điển Trung-Anh
(1) temples
(2) hair on the temples
(2) hair on the temples
Từ ghép 6