Có 1 kết quả:
màn ㄇㄢˋ
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 21
Bộ: biāo 髟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟㒼
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SHTLB (尸竹廿中月)
Unicode: U+9B17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: biāo 髟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟㒼
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SHTLB (尸竹廿中月)
Unicode: U+9B17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đồ trang sức trên đầu
2. tóc đẹp
2. tóc đẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) head ornaments
(2) pretty hair
(2) pretty hair