Có 1 kết quả:
mán ㄇㄢˊ
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ
Tổng nét: 21
Bộ: biāo 髟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟曼
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: SHAWE (尸竹日田水)
Unicode: U+9B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: biāo 髟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟曼
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: SHAWE (尸竹日田水)
Unicode: U+9B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): かつら (katsura)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): かつら (katsura)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4
Tự hình 1
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc mượt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mượt mà, óng ả (tóc).
2. (Danh) Vòng hoa cài đầu hoặc đeo trên người để trang sức (phong tục người Ấn Độ). § Tục gọi là “hoa man” 華鬘.
2. (Danh) Vòng hoa cài đầu hoặc đeo trên người để trang sức (phong tục người Ấn Độ). § Tục gọi là “hoa man” 華鬘.
Từ điển Thiều Chửu
① Tóc mượt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Tóc) mượt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng tóc mướt đẹp — Lấy hoa cài tóc cho đẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) (of woman's hair) beautiful
(2) flower garland worn as an ornament
(2) flower garland worn as an ornament