Có 1 kết quả:

sēng ㄙㄥ
Âm Pinyin: sēng ㄙㄥ
Tổng nét: 22
Bộ: biāo 髟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: SHCWA (尸竹金田日)
Unicode: U+9B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tăng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zang1

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

sēng ㄙㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tóc mượt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tóc rối loạn. ◎Như: “bằng tăng” 鬅鬙 đầu bù tóc rối.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tóc rối;
② 【鬅鬙】Xem 鬅 nghĩa
②.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối.

Từ điển Trung-Anh

(1) short hair
(2) unkempt

Từ ghép 1