Có 1 kết quả:
sēng ㄙㄥ
Âm Quan thoại: sēng ㄙㄥ
Tổng nét: 22
Bộ: biāo 髟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟曾
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: SHCWA (尸竹金田日)
Unicode: U+9B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: biāo 髟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟曾
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: SHCWA (尸竹金田日)
Unicode: U+9B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: zang1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: zang1
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0