Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xū méi
ㄒㄩ ㄇㄟˊ
1
/1
鬚眉
xū méi
ㄒㄩ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
man or men (formal)
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Mai quân - 安枚君
(
Phan Bội Châu
)
•
Bệnh hậu khiển ưu - 病後遣憂
(
Trần Danh Án
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 02 - 菊秋百詠其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Dạ hành - 夜行
(
Nguyễn Du
)
•
Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行
(
Nguyễn Du
)
•
Đề Quan đế tượng - 題關帝像
(
Phan Huy Ích
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Tự thán kỳ 1 - 自嘆其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自歎其二
(
Trần Danh Án
)
•
Tự thuật kỳ 1 - 自述其一
(
Bùi Hữu Nghĩa
)
Bình luận
0