Có 1 kết quả:
liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 23
Bộ: biāo 髟 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: SHWKV (尸竹田大女)
Unicode: U+9B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: biāo 髟 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: SHWKV (尸竹田大女)
Unicode: U+9B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bờm (ngựa)
2. râu dài, ria dài
3. vây cá
2. râu dài, ria dài
3. vây cá
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bờm: 馬鬛 Bờm ngựa;
② (văn) Râu dài, ria dài;
③ (văn) Vây cá.
② (văn) Râu dài, ria dài;
③ (văn) Vây cá.