Có 1 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 22
Bộ: biāo 髟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: SHANA (尸竹日弓日)
Unicode: U+9B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gian

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

qiān ㄑㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

trụi tóc, hói

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trụi tóc, hói.