Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ Tổng nét: 22 Bộ: biāo 髟 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱髟間 Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ一一丨フ一一 Thương Hiệt: SHANA (尸竹日弓日) Unicode: U+9B1D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp